Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈvɑɪ.və.lɪst/

Danh từ sửa

revivalist /.ˈvɑɪ.və.lɪst/

  1. Người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin.

Tham khảo sửa