Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈvɛt/

Ngoại động từ sửa

revet ngoại động từ /rɪ.ˈvɛt/

  1. Trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê... ).

Tham khảo sửa