Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reverent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛv.rənt/
Danh từ
sửa
reverent
/ˈrɛv.rənt/
Đức
cha
,
cha
(đạo Thiên chúa);
mục sư
(đạo Tin lành).
Tính từ
sửa
reverent
/ˈrɛv.rənt/
Tôn kính
,
cung kính
,
kính trọng
.
Tham khảo
sửa
"
reverent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)