retrousser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁu.se/
Ngoại động từ
sửaretrousser ngoại động từ /ʁət.ʁu.se/
- Xắn lên, vén lên.
- Retrousser ses manches — xắn tay áo lên (nghĩa đen) nghĩa bóng
- Vểnh lên, hếch lên.
- Retrousser ses moustaches — vểnh râu lên
Tham khảo
sửa- "retrousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)