Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

retrenchment /.mənt/

  1. Sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu).
  2. Sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn).
  3. (Quân sự) Sự đắp luỹ, sự xây thành.

Tham khảo

sửa