Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtræk.ʃən/

Danh từ

sửa

retraction /rɪ.ˈtræk.ʃən/

  1. Sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi... ).
  2. (Như) Retractation.

Tham khảo

sửa