Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retraction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈtræk.ʃən/
Danh từ
sửa
retraction
/rɪ.ˈtræk.ʃən/
Sự
co rút
,
sự
rút lại
,
sự
rụt
vào
(móng, lưỡi... ).
(
Như
)
Retractation
.
Tham khảo
sửa
"
retraction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)