retractation
Xem thêm: rétractation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaretractation
- Sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết... ).
Tham khảo
sửa- "retractation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)