retiré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.ti.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retiré /ʁǝ.ti.ʁe/ |
retirés /ʁǝ.ti.ʁe/ |
Giống cái | retirée /ʁǝ.ti.ʁe/ |
retirées /ʁǝ.ti.ʁe/ |
retiré /ʁǝ.ti.ʁe/
- Hẻo lánh.
- Lieu retiré — nơi hẻo lánh
- Ẩn dật.
- Vivre retiré — sống ẩn dật
- Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa.
- Marchand retiré — nhà buôn không kinh doanh nữa
Tham khảo
sửa- "retiré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)