Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/

Tính từ

sửa

reticulate /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. Hình mắc lưới, hình mạng.

Ngoại động từ

sửa

reticulate ngoại động từ /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. Làm thành hình mắt lưới.

Nội động từ

sửa

reticulate nội động từ /rɪ.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. hình mắc lưới.

Tham khảo

sửa