Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reticence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.tə.sənts/
Danh từ
sửa
reticence
/ˈrɛ.tə.sənts/
Tính
trầm lặng
,
tính
ít nói
;
tính
dè dặt
kín đáo
trong
lời nói
.
Tham khảo
sửa
"
reticence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)