retentissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
retentissement /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/ |
retentissement /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/ |
retentissement gđ /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/
- Tiếng vang.
- Le retentissement des pas sous la voûte — tiếng vang của bước chân dưới vòm
- Ảnh hưởng, tác động.
- Retentissement d’une mesure sur la situation économique — ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
- Tiếng tăm lừng lẫy.
- Avoir un grand retentissement dans l’opinion — có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận
Tham khảo
sửa- "retentissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)