resurrection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.zə.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.zə.ˈrɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaresurrection /ˌrɛ.zə.ˈrɛk.ʃən/
- Sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ... ); sự phục hưng (nghệ thuật cũ... ); sự gợi lại (kỷ niệm cũ... ).
- Sự khai quật xác chết.
- (Tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh.
Tham khảo
sửa- "resurrection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)