Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ

sửa

resurgent /.dʒənt/

  1. Lại nổi lên; lại mọc lên.
  2. Sống lại.

Tham khảo

sửa