Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɜː.dʒənts/

Danh từ

sửa

resurgence /rɪ.ˈsɜː.dʒənts/

  1. Sự lại nổi lên; sự lại mọc lên.
  2. Sự sống lại.

Tham khảo

sửa