restorer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈstɔ.rɜː/
Danh từ
sửarestorer /rɪ.ˈstɔ.rɜː/
- Người hoàn lại, người trả lại.
- Người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh... ).
- Người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép).
- hair restorer — thuốc mọc tóc
- (Kỹ thuật) Máy hồi phục.
Tham khảo
sửa- "restorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)