Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ressaut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.sɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ressaut
/ʁə.sɔ/
ressauts
/ʁə.sɔ/
ressaut
gđ
/ʁə.sɔ/
(
Xây dựng
)
Phần
nhô
ra
.
Chỗ
nhô
lên
.
Tham khảo
sửa
"
ressaut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)