response
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈspɑːnts/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈspɑːnts] |
Danh từ
sửaresponse /rɪ.ˈspɑːnts/
- Sự trả lời.
- Sự đáp lại, sự hưởng ứng.
- in response to the appeal — hưởng ứng lời kêu gọi
- to meet with a warm response — được hưởng ứng nhiệt liệt
- Sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích... ).
- (Tôn giáo) , (như) responsory.
Tham khảo
sửa- "response", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)