respirateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | respirateur /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
respirateurs /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | respirateur /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
respirateurs /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
respirateur /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/
- Hô hấp.
- Muscles respirateurs — cơ hô hấp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
respirateur /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
respirateurs /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/ |
respirateur gđ /ʁɛs.pi.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "respirateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)