Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɔrs.fəl/

Tính từ

sửa

resourceful /rɪ.ˈsɔrs.fəl/

  1. Có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt.

Tham khảo

sửa