resignation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.zɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.zɪɡ.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaresignation /ˌrɛ.zɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
- Sự từ chức; đơn xin từ chức.
- to send in (tender, give) one's resignation — đưa đơn xin từ chức
- Sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng... ).
- Sự cam chịu; sự nhẫn nhục.
- to accept one's fate with resignation — cam chịu số phận
Tham khảo
sửa- "resignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)