reservoir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr] |
Danh từ
sửareservoir /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/
- Hồ chứa nước; bể chứa nước; đồ chứa (chất lỏng).
- Kho, kho dự trữ, nguồn.
- a reservoir of knowledge — kho kiến thức
- a reservoir of strength — nguồn sức mạnh
Ngoại động từ
sửareservoir ngoại động từ /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/
Tham khảo
sửa- "reservoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)