resepsjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | resepsjon | resepsjonen |
Số nhiều | resepsjoner | resepsjonene |
resepsjon gđ
- Phòng tiếp khách, tiếp tân, tiếp rước, đón tiếp. Phòng chỉ dẫn.
- Turisten henvendte seg i resepsjonen for å få nøkkelen sin.
Tham khảo
sửa- "resepsjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)