Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ zɨək˧˥tiə̰p˩˧ ʐɨə̰k˩˧tiəp˧˥ ɹɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ ɹɨək˩˩tiə̰p˩˧ ɹɨə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

tiếp rước

  1. Đón một cách long trọng.
    Tiếp rước khách quí.

Dịch sửa

Tham khảo sửa