requisite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.kwə.zət/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.kwə.zət] |
Tính từ
sửarequisite /ˈrɛ.kwə.zət/
- Cần thiết.
- things requisite for travel — đồ dùng cần thiết để đi đường
Danh từ
sửarequisite /ˈrɛ.kwə.zət/
- Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết.
- Vật cần thiết, đồ dùng cần thiết.
- office requisites — đồ dùng văn phòng
Tham khảo
sửa- "requisite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)