reprodusere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reprodusere |
Hiện tại chỉ ngôi | reproduserr |
Quá khứ | reproduserte |
Động tính từ quá khứ | reprodusert |
Động tính từ hiện tại | — |
reprodusere
- Phỏng theo, nhái lại, bắt chước.
- å reprodusere et hendelsesforløp
- å reprodusere kunst
- (Refl.) Sinh sản, sinh sôi nảy nở ra nhiều.
- Kaniner reproduserer seg fort.
Tham khảo
sửa- "reprodusere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)