reproduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɔ.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửareproduire ngoại động từ /ʁə.pʁɔ.dɥiʁ/
- Thể hiện lại, tạo lại.
- Reproduire un son — tạo lại một âm thanh
- Đăng lại.
- Reproduire un article — đăng lại một bài báo
- Trình bày lại.
- Reproduire sans cesse les mêmes arguments — luôn luôn trình bày lại những lý lẽ như trước
- Sao; in sao, sao chụp.
- Reproduire un tableau — sao một bức tranh
Tham khảo
sửa- "reproduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)