Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reproducer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.prə.ˈduː.sɜː/
Danh từ
sửa
reproducer
/ˌri.prə.ˈduː.sɜː/
Người
sao chép
,
người
sao
lại,
người
mô phỏng
.
Máy
quay
đĩa;
cái
piccơp
;
máy
phóng thanh
,
loa
phóng thanh
.
Tham khảo
sửa
"
reproducer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)