reprocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửareprocher ngoại động từ /ʁə.pʁɔ.ʃe/
- Chê trách, trách mắng.
- Reprocher sa paresse à un écolier — trách mắng một học sinh về tội lười
- Trách móc, trách.
- Reprocher son ingratitude à quelqu'un — trách ai phụ bạc
- reprocher un service à quelqu'un — nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
- (Luật học, pháp lý) Không thừa nhận.
- Reprocher un témoin — không thừa nhận một người chứng
Tham khảo
sửa- "reprocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)