représentatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | représentatif /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/ |
représentatifs /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/ |
Giống cái | représentative /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tiv/ |
représentatives /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tiv/ |
représentatif /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/
- Biểu thị.
- Signe représentatif — dấu hiệu biểu thị
- (Triết học) (thuộc) biểu tượng.
- Activité représentative de l’esprit — hoạt động biểu tượng của trí óc
- Tiêu biểu.
- Un garçon représentatif de la jeune génération — một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
- Đại nghị.
- Régime représentatif — chính thể đại nghị
- Có tư thế.
- Un personnage représentatif — một nhân vật có tư thế
Tham khảo
sửa- "représentatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)