replâtrage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.plat.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
replâtrage /ʁə.plat.ʁaʒ/ |
replâtrage /ʁə.plat.ʁaʒ/ |
replâtrage gđ /ʁə.plat.ʁaʒ/
- Sự trát lại thạch cao.
- (Thân mật) Sự vá víu, sự thu xếp tạm bợ.
- (Thân mật) Sự tạm giải hòa.
- Un replâtrage entre deux époux — sự tạm giải hòa giữa hai vợ chồng
Tham khảo
sửa- "replâtrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)