repetition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.pə.ˈtɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.pə.ˈtɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarepetition /ˌrɛ.pə.ˈtɪ.ʃən/
- Sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại.
- Sự bắt chước.
- a mere repetition — chỉ là một sự bắt chước
- Bài học thuộc lòng.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bản sao chép.
- (Âm nhạc) Sự tập duyệt.
- (Âm nhạc) Ngón mổ liên tục.
Tham khảo
sửa- "repetition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)