repérable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.pe.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | repérable /ʁǝ.pe.ʁabl/ |
repérables /ʁǝ.pe.ʁabl/ |
Giống cái | repérable /ʁǝ.pe.ʁabl/ |
repérables /ʁǝ.pe.ʁabl/ |
repérable /ʁǝ.pe.ʁabl/
- Có thể xác định được vị trí, so mốc được.
- Grandeurs repérables et non mesurables — đại lượng so mốc được, nhưng không đo được
Tham khảo
sửa- "repérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)