Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rentable

  1. Có thể cho thuê.
  2. Có thể thuê.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rentable
/ʁɑ̃.tabl/
rentables
/ʁɑ̃.tabl/
Giống cái rentable
/ʁɑ̃.tabl/
rentables
/ʁɑ̃.tabl/

rentable /ʁɑ̃.tabl/

  1. Sinh lợi, lãi.
    Affaire rentable — việc sinh lợi
  2. (Thân mật) kết quả, hiệu lực.

Tham khảo

sửa