Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rengjøring rengjøringa, rengjøringen
Số nhiều

rengjøring gđc

  1. Sự lau, chùi, rửa, quét.
    rengjøring av huset

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa