Tiếng Pháp

sửa
 
renard

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renard
/ʁə.naʁ/
renards
/ʁə.naʁ/

renard

  1. Con cáo.
    Un vieux renard — (nghĩa bóng) một tay cáo già một, kẻ xảo quyệt lão luyện
  2. Da lông cáo.
    Manteau à col de renard — áo khoác cổ da lông cáo
  3. Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước. . . ).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công.
    écorcher le renard; piquer un renard — (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa

Tham khảo

sửa