renard
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renard /ʁə.naʁ/ |
renards /ʁə.naʁ/ |
renard gđ
- Con cáo.
- Un vieux renard — (nghĩa bóng) một tay cáo già một, kẻ xảo quyệt lão luyện
- Da lông cáo.
- Manteau à col de renard — áo khoác cổ da lông cáo
- Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước. . . ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công.
- écorcher le renard; piquer un renard — (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa
Tham khảo
sửa- "renard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)