remote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmoʊt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmoʊt] |
Tính từ
sửaremote /rɪ.ˈmoʊt/
- Xa, xa xôi, xa xăm.
- to be remote from the road — ở cách xa đường cái
- remote causes — nguyên nhân xa xôi
- remote kinsman — người bà con xa
- remote control — (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
- the remote past — quá khứ xa xưa
- in the remote future — trong tương lai xa xôi
- Xa cách, cách biệt (thái độ... ).
- Hẻo lánh.
- a remote village in the North West — một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
- Tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng.
- to have not a remote conception of... — chỉ có một khái niệm mơ hồ về...
- a remote resemblance — sự hơi giống nhau
Tham khảo
sửa- "remote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)