Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remontage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.mɔ̃.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
remontage
/ʁə.mɔ̃.taʒ/
remontage
/ʁə.mɔ̃.taʒ/
remontage
gđ
/ʁə.mɔ̃.taʒ/
Sự
ngược dòng
sông
.
Sự
lên dây
(đồng hồ, máy hát).
Sự
thay
da
mặt
và
đế (giày).
Trái nghĩa
sửa
Démontage
Tham khảo
sửa
"
remontage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)