Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.mɔ̃.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remontage
/ʁə.mɔ̃.taʒ/
remontage
/ʁə.mɔ̃.taʒ/

remontage /ʁə.mɔ̃.taʒ/

  1. Sự ngược dòng sông.
  2. Sự lên dây (đồng hồ, máy hát).
  3. Sự thay da mặt đế (giày).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa