remembrance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɛm.brənts/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmɛm.brənts] |
Danh từ
sửaremembrance /rɪ.ˈmɛm.brənts/
- Sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức.
- to call to remembrance — hồi tưởng lại
- in remembrance of someone — để tưởng nhớ tới ai
- to have something in remembrance — nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
- Món quà lưu niệm.
- (Số nhiều) Lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào).
- please, give my remembrances to him — anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta
Tham khảo
sửa- "remembrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)