remarkable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl] |
Tính từ
sửaremarkable /rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl/
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "remarkable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl] |
remarkable /rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl/