Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noticeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊ.tə.sə.bəl/
Tính từ
sửa
noticeable
/ˈnoʊ.tə.sə.bəl/
Đáng
chú ý
,
đáng
để ý
.
Có thể
nhận thấy
,
có thể
thấy
.
Từ liên hệ
sửa
notice
Tham khảo
sửa
"
noticeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)