Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

relaxative

  1. Để làm giản bớt.
  2. Để xổ.

Danh từ

sửa

relaxative

  1. Thuốc làm duỗi bắp.
  2. Thuốc xổ.

Tham khảo

sửa