Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈlæk.sənt/

Danh từ sửa

relaxant /rɪ.ˈlæk.sənt/

  1. (Y học) Thuốc làm bắp thịt bớt căng.
  2. Thuốc xổ.

Tham khảo sửa