reléguer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.le.ɡe/
Ngoại động từ
sửareléguer ngoại động từ /ʁə.le.ɡe/
- (Luật học, pháp lý) Đày đi.
- (Nghĩa rộng) Giam hãm.
- Reléguer quelqu'un à la campagne — giam hãm ai ở nông thôn
- Xếp xó.
- Reléguer un meuble au grenier — xếp xó một đồ gỗ vào tầng thượng
- Xếp, dồn (vào một tình trạng xấu).
- Reléguer quelqu'un au second plan — xếp ai xuống hàng thứ hai
Tham khảo
sửa- "reléguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)