rejaillir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.ʒa.jiʁ/
Nội động từ
sửarejaillir nội động từ /ʁǝ.ʒa.jiʁ/
- Tung tóe ra.
- Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture — bùn tung tóe ra dưới bánh xe
- (Nghĩa bóng) Dội sang, lan sang.
- La gloire du fils rejaillit sur les parents — vinh quang của người con dội sang cha mẹ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bật lại (ánh sáng, quả bóng.... ).
Tham khảo
sửa- "rejaillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)