Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

regularity /ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/

  1. Tính đều đều, tính đều đặn.
  2. Tính cân đối.
  3. Tính quy củ, tính đúng mực.
  4. Tính hợp thức, tính quy tắc.

Tham khảo

sửa