regularity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti] |
Danh từ
sửaregularity /ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/
Tham khảo
sửa- "regularity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti] |
regularity /ˌrɛ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/