regionalism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈridʒ.nə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửaregionalism /ˈridʒ.nə.ˌlɪ.zəm/
- Óc/ chủ nghĩa địa phương.
- Chính sách phân quyền cho đến địa phương.
- (Ngôn ngữ học) Từ ngữ địa phương.
- (Văn học) Khuynh hướng địa phương.
Tham khảo
sửa- "regionalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)