Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈɡeɪɫ.jə/

Danh từ

sửa

regalia số nhiều /rɪ.ˈɡeɪɫ.jə/

  1. Những biểu chương của nhà vua.
  2. Những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm... ).

Tham khảo

sửa