Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regalia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈɡeɪɫ.jə/
Danh từ
sửa
regalia
số nhiều
/rɪ.ˈɡeɪɫ.jə/
Những
biểu chương
của
nhà vua
.
Những
dấu hiệu
tựng
trưng
của một
tổ chức
đảng phái
(của hội Tam điểm... ).
Tham khảo
sửa
"
regalia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)