Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reformable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/
Tính từ
sửa
reformable
/rɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/
Có thể
cải cách
, có thể
cải thiện
, có thể
cải tạo
, có thể
cải tổ
.
Có thể
sửa
đổi.
Có thể
triệt
bỏ
; có thể
chữa
.
Tham khảo
sửa
"
reformable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)