Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.fɔ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
refonte
/ʁə.fɔ̃t/
refonte
/ʁə.fɔ̃t/

refonte gc /ʁə.fɔ̃t/

  1. Sự đúc lại.
    La refonte des monnaies — sự đúc lại tiền
  2. Sự soạn lại.
    La refonte d’un ouvrage — sự soạn lại một tác phẩm
  3. Sự giã giấy (thành bột).
  4. Sự hiện đại hóa (một tàu biển).
  5. (Số nhiều) Giấy (dùng để giã thành bột giấy).

Tham khảo

sửa