refonte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.fɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
refonte /ʁə.fɔ̃t/ |
refonte /ʁə.fɔ̃t/ |
refonte gc /ʁə.fɔ̃t/
- Sự đúc lại.
- La refonte des monnaies — sự đúc lại tiền
- Sự soạn lại.
- La refonte d’un ouvrage — sự soạn lại một tác phẩm
- Sự giã giấy (thành bột).
- Sự hiện đại hóa (một tàu biển).
- (Số nhiều) Giấy cũ (dùng để giã thành bột giấy).
Tham khảo
sửa- "refonte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)