Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reefing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.fiɳ/
Danh từ
sửa
reefing
(
số nhiều
reefings
)
(
Hàng hải
) Sự
cuốn
buồm
, cách
cuốn
buồm
.
Trang sức
hình
hoa
(ở màn cửa sổ).
Động từ
sửa
reefing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
reef
.
Tham khảo
sửa
"
reefing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
freeing
,
feigner
,
Feering