Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.fiɳ/

Danh từ

sửa

reefing (số nhiều reefings)

  1. (Hàng hải) Sự cuốn buồm, cách cuốn buồm.
  2. Trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ).

Động từ

sửa

reefing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của reef.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa